Có 1 kết quả:
jìng dù ㄐㄧㄥˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rowing competition
(2) boat race
(3) swimming competition (e.g. to cross river or lake)
(2) boat race
(3) swimming competition (e.g. to cross river or lake)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0