Có 1 kết quả:
jìng zhēng ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cạnh tranh, ganh đua nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) competition
(2) competition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0