Có 1 kết quả:

zhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 6
Bộ: zhú 竹 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一丨ノ一丨
Thương Hiệt: H (竹)
Unicode: U+7AF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trúc
Âm Nôm: trúc
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhú ㄓㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây trúc, cây tre
2. cây tiêu, cây sáo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trúc, tre. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Nhất giang yên trúc chánh mô hồ” 一江煙竹正模糊 (Bạc vãn túy quy 薄晚醉歸) Cả một dải sông khói trúc mịt mờ.
2. (Danh) Sách vở. § Ghi chú: Ngày xưa chưa biết làm giấy, viết vào thẻ tre hay mảnh lụa, vì thế nên gọi sách vở là “trúc bạch” 竹帛. ◎Như: “danh thùy trúc bạch” 名垂竹帛 tiếng tăm ghi trong sách vở.
3. (Danh) Tên nhạc khí, như “địch” 笛 ống sáo, “tiêu” 簫 ông tiêu, v.v. (thuộc về tiếng “trúc” 竹, là một trong “bát âm” 八音).
4. (Danh) Họ “Trúc”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây trúc, cây tre, có nhiều giống khác nhau, dùng làm được nhiều việc.
② Sách vở, ngày xưa chưa biết làm giấy, cứ lấy sơn viết vào cái thẻ tre hay mảnh lụa, vì thế nên gọi sách vở là trúc bạch 竹帛, như danh thùy trúc bạch 名垂竹帛 (Tam quốc diễn nghĩa 三國演義) tiếng ghi trong sách vở.
③ Tiếng trúc, một thứ tiếng trong bát âm, như cái tiêu, cái sáo, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (thực) Trúc, tre, nứa: 竹床 Giường tre; 竹林 Rừng nứa;
② 【竹帛】trúc bạch [zhú bó] Thẻ tre và lụa (xưa dùng để viết). (Ngr) Sách vở: 名垂竹帛 Tiếng tăm để lại trong sách vở;
③ Tiếng trúc (một trong bát âm, như tiêu, sáo...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây tre — Loại cây cùng họ với cây tre, nhưng lóng thẳng đẹp hơn tre nhiều. Ca dao: » Trúc xinh trúc mọc đầu đình « — Tiếng sáo ( vì sáo làm bằng ống trúc ). ĐTTT: » Trúc tơ nổi trước, kiệu vàng kéo sau « — Cái bút lông ( vì cán bút thường làm bằng trúc ). ĐTTT: » Trúc se ngọn thỏ, tơ chùng phiếm loan « — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Trúc.

Từ điển Trung-Anh

(1) bamboo
(2) CL:棵[ke1],支[zhi1],根[gen1]
(3) Kangxi radical 118

Từ ghép 142

bān zhú 斑竹Bān zhú 班竹bào zhú 爆竹chéng zhú zài xiōng 成竹在胸cù jīng shí zhú 簇茎石竹cù jīng shí zhú 簇莖石竹Dà zhú 大竹Dà zhú xiàn 大竹县Dà zhú xiàn 大竹縣fàng bào zhú 放爆竹fǔ zhú 腐竹fù guì zhú 富貴竹fù guì zhú 富贵竹guī bèi zhú 龜背竹guī bèi zhú 龟背竹guì zhú 筀竹Hé lán shí zhú 荷兰石竹Hé lán shí zhú 荷蘭石竹huī xiōng zhú jī 灰胸竹雞huī xiōng zhú jī 灰胸竹鸡jiā zhú táo 夹竹桃jiā zhú táo 夾竹桃jiàn zhú 箭竹kāi yùn zhú 开运竹kāi yùn zhú 開運竹kōng zhú 空竹kǔ zhú 苦竹Lú zhú 芦竹Lú zhú 蘆竹Lú zhú xiāng 芦竹乡Lú zhú xiāng 蘆竹鄉Lù zhú 路竹Lù zhú xiāng 路竹乡Lù zhú xiāng 路竹鄉máo zhú 毛竹máo zhú 茅竹mèng zōng zhú 孟宗竹Mián zhú 綿竹Mián zhú 绵竹Mián zhú shì 綿竹市Mián zhú shì 绵竹市Mián zhú xiàn 綿竹縣Mián zhú xiàn 绵竹县Mò zhú gōng kǎ 墨竹工卡Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡县Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡縣nán zhú 南竹nán zhú 楠竹pào zhú 炮竹pò zhú jiàn líng 破竹建瓴pò zhú zhī shì 破竹之势pò zhú zhī shì 破竹之勢qiāo zhú gàng 敲竹杠qiāo zhú gàng 敲竹槓qīng méi zhú mǎ 青梅竹馬qīng méi zhú mǎ 青梅竹马qìng zhú nán shū 罄竹难书qìng zhú nán shū 罄竹難書Rì běn zhú kuài 日本竹筷shān zhú 山竹shè xiāng shí zhú 麝香石竹shī tóu shí zhú 狮头石竹shī tóu shí zhú 獅頭石竹shí zhú 石竹shí zhú kē 石竹科shí zhú mù 石竹目shí zhú shǔ 石竹属shí zhú shǔ 石竹屬shì rú pò zhú 势如破竹shì rú pò zhú 勢如破竹sī zhú 丝竹sī zhú 絲竹wén zhú 文竹Xīn zhú 新竹Xīn zhú shì 新竹市Xīn zhú Xiàn 新竹县Xīn zhú Xiàn 新竹縣xiōng yǒu chéng zhú 胸有成竹Yì zhú 义竹Yì zhú 義竹Yì zhú xiāng 义竹乡Yì zhú xiāng 義竹鄉yù zhú 玉竹zhú bǎn 竹板zhú bì 竹篦zhú biān 竹編zhú biān 竹编zhú bó 竹帛zhú bù 竹布zhú dāo 竹刀zhú guǎn 竹管zhú gūr 竹箍儿zhú gūr 竹箍兒zhú jiǎn 竹简zhú jiǎn 竹簡zhú jiāo 竹鮫zhú jiāo 竹鲛zhú jié 竹節zhú jié 竹节zhú lán 竹篮zhú lán 竹籃zhú lán dǎ shuǐ 竹篮打水zhú lán dǎ shuǐ 竹籃打水zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹篮打水,一场空zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹籃打水,一場空zhú lí bā 竹篱笆zhú lí bā 竹籬笆zhú lín 竹林zhú mǎ 竹馬zhú mǎ 竹马zhú mǎ zhī jiāo 竹馬之交zhú mǎ zhī jiāo 竹马之交zhú mǎ zhī yǒu 竹馬之友zhú mǎ zhī yǒu 竹马之友zhú miè 竹篾zhú mù 竹木zhú pái 竹排zhú qì 竹器zhú qīng 竹青zhú rú 竹茹zhú shēng 竹笙zhú sī jī 竹丝鸡zhú sī jī 竹絲雞zhú sǔn 竹笋zhú sǔn 竹筍zhú tǒng 竹筒zhú tǒng dǎo dòu zi 竹筒倒豆子zhú yè qīng 竹叶青zhú yè qīng 竹葉青zhú yè qīng shé 竹叶青蛇zhú yè qīng shé 竹葉青蛇zhú yú 竹舆zhú yú 竹輿zhú yù 竹芋zhú zhì 竹制zhú zhì 竹製zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鳥zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鸟zhú zi 竹子zǐ zhú 紫竹zōng xiōng zhú jī 棕胸竹雞zōng xiōng zhú jī 棕胸竹鸡