Có 1 kết quả:
zhú sī jī ㄓㄨˊ ㄙ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black-boned chicken
(2) silky fowl
(3) silkie
(4) Gallus gallus domesticus Brisson
(5) see also 烏骨雞|乌骨鸡[wu1 gu3 ji1]
(2) silky fowl
(3) silkie
(4) Gallus gallus domesticus Brisson
(5) see also 烏骨雞|乌骨鸡[wu1 gu3 ji1]
Bình luận 0