Có 1 kết quả:

zhú sī jī ㄓㄨˊ ㄙ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) black-boned chicken
(2) silky fowl
(3) silkie
(4) Gallus gallus domesticus Brisson
(5) see also 烏骨雞|乌骨鸡[wu1 gu3 ji1]

Bình luận 0