Có 1 kết quả:
zhú lán dǎ shuǐ ㄓㄨˊ ㄌㄢˊ ㄉㄚˇ ㄕㄨㄟˇ
zhú lán dǎ shuǐ ㄓㄨˊ ㄌㄢˊ ㄉㄚˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
using a wicker basket to draw water (idiom); wasted effort
Bình luận 0
zhú lán dǎ shuǐ ㄓㄨˊ ㄌㄢˊ ㄉㄚˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0