Có 1 kết quả:

Zhú qián ㄓㄨˊ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Zhú qián ㄓㄨˊ ㄑㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddha (archaic)
(2) Dharma (the teachings of the Buddha)