Có 2 kết quả:
jīn ㄐㄧㄣ • lè ㄌㄜˋ
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, lè ㄌㄜˋ
Tổng nét: 8
Bộ: zhú 竹 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮力
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ
Thương Hiệt: HKS (竹大尸)
Unicode: U+7AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: zhú 竹 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮力
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ
Thương Hiệt: HKS (竹大尸)
Unicode: U+7AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cân, lặc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Quảng Đông: lak1, lak6
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Quảng Đông: lak1, lak6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gân (thớ thịt)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rễ tre
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 筋 (bộ 竹).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rễ tre;
② 【竻竹】lặc trúc [lèzhú] Một loại tre có gai (rất cứng, có thể dùng làm hàng rào).
② 【竻竹】lặc trúc [lèzhú] Một loại tre có gai (rất cứng, có thể dùng làm hàng rào).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gốc cây tre. Gốc tre — Loại tre thật cứng.