Có 1 kết quả:

ㄉㄨˇ
Âm Pinyin: ㄉㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: zhú 竹 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ一
Thương Hiệt: HNVM (竹弓女一)
Unicode: U+7B03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốc
Âm Nôm: đốc
Âm Quảng Đông: duk1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄉㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

dốc sức, dốc lòng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 篤.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dốc lòng, trung thành: 篤志 Dốc chí, dốc lòng; 篤行而不倦 Bền bỉ không mệt mỏi;
② (Bệnh tình) trầm trọng: 危篤 Nguy ngập, nguy cấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 篤

Từ điển Trung-Anh

(1) serious (illness)
(2) sincere
(3) true

Từ ghép 19