Có 1 kết quả:
dǔ ㄉㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
dốc sức, dốc lòng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 篤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dốc lòng, trung thành: 篤志 Dốc chí, dốc lòng; 篤行而不倦 Bền bỉ không mệt mỏi;
② (Bệnh tình) trầm trọng: 危篤 Nguy ngập, nguy cấp.
② (Bệnh tình) trầm trọng: 危篤 Nguy ngập, nguy cấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篤
Từ điển Trung-Anh
(1) serious (illness)
(2) sincere
(3) true
(2) sincere
(3) true
Từ ghép 19
Běn dǔ · shí liù shì 本笃十六世 • bìng dǔ 病笃 • chéng dǔ 诚笃 • dǔ ài 笃爱 • dǔ bìng 笃病 • dǔ dìng 笃定 • dǔ hòu 笃厚 • dǔ shí 笃实 • dǔ shǒu 笃守 • dǔ xìn 笃信 • dǔ xìn hào xué 笃信好学 • dǔ xíng 笃行 • dǔ xué 笃学 • dǔ zhì 笃志 • dǔ zhì 笃挚 • dǔ zhuān 笃专 • Dù dǔ mǎ 杜笃玛 • dūn dǔ 敦笃 • wēi dǔ 危笃