Có 1 kết quả:

suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zhú 竹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丨丶
Thương Hiệt: HYY (竹卜卜)
Unicode: U+7B07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toán
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かぞ.える (kazo.eru)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

suàn ㄙㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tính toán

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “toán” 算.