Có 1 kết quả:

qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Pinyin: qǐn ㄑㄧㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zhú 竹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丶一
Thương Hiệt: HPIM (竹心戈一)
Unicode: U+7B09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

qǐn ㄑㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) smiling countenance
(2) bamboo rope