Có 2 kết quả:

zhào lí ㄓㄠˋ ㄌㄧˊzhào li ㄓㄠˋ

1/2

zhào lí ㄓㄠˋ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái vợt bằng tre

Từ điển Trung-Anh

strainer (made of bamboo, wicker, or wire)