Có 2 kết quả:
zhào lí ㄓㄠˋ ㄌㄧˊ • zhào li ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái vợt bằng tre
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strainer (made of bamboo, wicker, or wire)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0