Có 1 kết quả:

sǔn ㄙㄨㄣˇ
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zhú 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一ノ
Thương Hiệt: HSK (竹尸大)
Unicode: U+7B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duẩn, tuẩn
Âm Nôm: duẫn
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): たけのこ (takenoko), たかんな (takan na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon2

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

sǔn ㄙㄨㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

măng tre

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ “duẩn” 筍.
2. § Giản thể của chữ 筍.
3. § Cũng đọc là “tuẩn”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ duẩn 筍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 筍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Măng tre: 筍干 Măng khô;
② Non: 筍鴨 Vịt non;
③ (văn) Cây xà ngang để treo chuông khánh (như 簨).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Măng tre — Cây tre non.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tuân 筍.

Từ điển Trung-Anh

bamboo shoot

Từ ghép 8