Có 1 kết quả:

xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zhú 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HHK (竹竹大)
Unicode: U+7B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếu
Âm Nôm: téo, tiếu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u), え.む (e.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu3

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xiào ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cười

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cười, vui cười. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Tiếu đàm nhân tại bích vân trung” 笑談人在碧雲中 (Đề Yên Tử sơn Hoa Yên tự 題安子山花煙寺) Tiếng người cười nói trong mây biếc.
2. (Động) Cười chê. ◎Như: “trào tiếu” 嘲笑 cười cợt, cợt nhạo, “tiếu đàm” 笑談 nói cười (có ý chê bai).

Từ điển Thiều Chửu

① Cười, vui cười.
② Cười chê, như trào tiếu 嘲笑 cười cợt, cợt nhạo. Sự gì đáng chê gọi là tiếu đàm 笑談. Nguyễn Trãi 阮廌: Tiếu đàm nhân tại bích vân trung 笑談人在碧雲中 tiếng người cười nói trong mây biếc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cười, vui cười: 大笑 Cười khanh khách, cười lớn, cả cười; 說說笑笑 Cười cười nói nói;
② Chê cười, chế giễu: 叫人笑掉大牙 Làm cho mọi người cười vỡ bụng; 嘲笑 Cười cợt; 吾長見笑於大方之家 Ta mãi mãi bị các nhà đại phương chê cười (Trang tử).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cười. Td: Hàm tiếu ( mĩm cười ) — Chê cười. Td: Đàm tiếu.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 笑[xiao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) laugh
(2) smile
(3) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 190

àn xiào 暗笑bào xiào 爆笑cǎn xiào 惨笑cǎn xiào 慘笑càn xiào 灿笑càn xiào 燦笑cháo xiào 嘲笑chī xiào 嗤笑chī xiào 痴笑chǐ xiào 恥笑chǐ xiào 耻笑dà xiào 大笑dòu rén fā xiào 逗人发笑dòu rén fā xiào 逗人發笑dòu xiào 逗笑ēi xiào 誒笑ēi xiào 诶笑fā xiào 发笑fā xiào 發笑fēi zi xiào 妃子笑fù zhī yī xiào 付之一笑gān xiào 乾笑gān xiào 干笑gǎo xiào 搞笑gǎo xiào piàn 搞笑片gē gē xiào 咯咯笑gé gé xiào 格格笑guī xiào biē wú wěi 龜笑鱉無尾guī xiào biē wú wěi 龟笑鳖无尾guǐ xiào 詭笑guǐ xiào 诡笑hā hā dà xiào 哈哈大笑hā hā xiào 哈哈笑hán xiào 含笑hàn shǒu wēi xiào 頷首微笑hàn shǒu wēi xiào 颔首微笑hǎo xiào 好笑hōng táng dà xiào 哄堂大笑hōng xiào 哄笑huá xiào 哗笑huá xiào 嘩笑huān xiào 欢笑huān xiào 歡笑hūn xiào huà 荤笑话hūn xiào huà 葷笑話jī xiào 譏笑jī xiào 讥笑jiān xiào 奸笑jiàn xiào 見笑jiàn xiào 见笑kāi wán xiào 开玩笑kāi wán xiào 開玩笑kě xiào 可笑kū xiào bù dé 哭笑不得kǔ xiào 苦笑kuáng xiào 狂笑Lán líng Xiào xiào shēng 兰陵笑笑生Lán líng Xiào xiào shēng 蘭陵笑笑生lěng xiào 冷笑lěng xiào huà 冷笑話lěng xiào huà 冷笑话liě kāi zuǐ xiào 咧开嘴笑liě kāi zuǐ xiào 咧開嘴笑lù chǐ ér xiào 露齒而笑lù chǐ ér xiào 露齿而笑mǎi xiào zhuī huān 买笑追欢mǎi xiào zhuī huān 買笑追歡mài xiào 卖笑mài xiào 賣笑méi kāi yǎn xiào 眉开眼笑méi kāi yǎn xiào 眉開眼笑mèi xiào 媚笑nào xiào huà 闹笑话nào xiào huà 鬧笑話níng xiào 狞笑níng xiào 獰笑péi xiào 賠笑péi xiào 赔笑pěng fù dà xiào 捧腹大笑pí xiào ròu bù xiào 皮笑肉不笑pò tì wéi xiào 破涕为笑pò tì wéi xiào 破涕為笑qiǎng yán huān xiào 強顏歡笑qiǎng yán huān xiào 强颜欢笑qiè xiào 窃笑qiè xiào 竊笑qǔ xiào 取笑shǎ xiào 傻笑shàn xiào 訕笑shàn xiào 讪笑shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 誰笑到最後,誰笑得最好shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 谁笑到最后,谁笑得最好shéi xiào zài zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 誰笑在最後,誰笑得最好shéi xiào zài zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 谁笑在最后,谁笑得最好shěn xiào 哂笑shī xiào 失笑shuō xiào 說笑shuō xiào 说笑sì xiào fēi xiào 似笑非笑tán xiào fēng shēng 談笑風生tán xiào fēng shēng 谈笑风生tán xiào zì ruò 談笑自若tán xiào zì ruò 谈笑自若tí xiào jiē fēi 啼笑皆非tiáo xiào 調笑tiáo xiào 调笑tōu xiào 偷笑wán xiào 玩笑wēi xiào 微笑wǔ shí bù xiào bǎi bù 五十步笑百步xī pí xiào liǎn 嘻皮笑脸xī pí xiào liǎn 嘻皮笑臉xī pí xiào liǎn 嬉皮笑脸xī pí xiào liǎn 嬉皮笑臉xī xiào 嬉笑xī xiào nù mà 嬉笑怒罵xī xiào nù mà 嬉笑怒骂xǐ xiào 喜笑xǐ xiào yán kāi 喜笑顏開xǐ xiào yán kāi 喜笑颜开xiào bǐng 笑柄xiào bù kě yǎng 笑不可仰xiào bù kě yì 笑不可抑xiào diǎn 笑点xiào diǎn 笑點xiào diǎn dī 笑点低xiào diǎn dī 笑點低xiào diào dà yá 笑掉大牙xiào hā hā 笑哈哈xiào huà 笑話xiào huà 笑话xiào lǐ cáng dāo 笑裡藏刀xiào lǐ cáng dāo 笑里藏刀xiào liǎn 笑脸xiào liǎn 笑臉xiào liǎn xiāng yíng 笑脸相迎xiào liǎn xiāng yíng 笑臉相迎xiào liǎnr 笑脸儿xiào liǎnr 笑臉兒xiào liào 笑料xiào mào 笑貌xiào mī mī 笑眯眯xiào miàn hǔ 笑面虎xiào nà 笑納xiào nà 笑纳xiào ōu 笑鷗xiào ōu 笑鸥xiào pín bù xiào chāng 笑貧不笑娼xiào pín bù xiào chāng 笑贫不笑娼xiào pò dù pí 笑破肚皮xiào róng 笑容xiào róng kě jū 笑容可掬xiào shēng 笑声xiào shēng 笑聲xiào tán 笑談xiào tán 笑谈xiào wén 笑紋xiào wén 笑纹xiào wō 笑涡xiào wō 笑渦xiào wō 笑窝xiào wō 笑窩xiào yè 笑靥xiào yè 笑靨xiào yì 笑意xiào yín yín 笑吟吟xiào yíng yíng 笑盈盈xiào yǔ 笑語xiào yǔ 笑语xiào zhú yán kāi 笑逐顏開xiào zhú yán kāi 笑逐颜开yǎ rán shī xiào 哑然失笑yǎ rán shī xiào 啞然失笑yān rán yī xiào 嫣然一笑yī pín yī xiào 一顰一笑yī pín yī xiào 一颦一笑yī xiào liǎo zhī 一笑了之yī xiào zhì zhī 一笑置之yí xiào 貽笑yí xiào 贻笑yí xiào dà fāng 貽笑大方yí xiào dà fāng 贻笑大方yí xiào fāng jiā 貽笑方家yí xiào fāng jiā 贻笑方家yīn xiào 阴笑yīn xiào 陰笑yǒu shuō yǒu xiào 有說有笑yǒu shuō yǒu xiào 有说有笑