Có 1 kết quả:

xiào liǎn ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) smiling face
(2) smiley :) ☺
(3) CL:副[fu4]

Bình luận 0