Có 1 kết quả:
xiào lǐ cáng dāo ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˇ ㄘㄤˊ ㄉㄠ
xiào lǐ cáng dāo ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˇ ㄘㄤˊ ㄉㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a dagger hidden in smiles (idiom); friendly manners belying hypocritical intentions
(2) when the fox preaches, look to the geese
(2) when the fox preaches, look to the geese
Bình luận 0