Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiào yǔ
ㄒㄧㄠˋ ㄩˇ
1
/1
笑語
xiào yǔ
ㄒㄧㄠˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talking and laughing
(2) cheerful talk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc Đường đề Khai Nguyên quán Tự Lạc tiên sinh kiều cư, nhân thứ kỳ vận - 菊堂題開元觀自樂先生僑居,因次其韻
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Cung từ kỳ 2 - 宮詞其二
(
Cố Huống
)
•
Giá cô thiên - Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 2 - 鷓鴣天-鵝湖歸病起作其二
(
Tân Khí Tật
)
•
Hạ di cư - 賀移居
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Hoán khê sa - Tống Nhân Giác Tiên - 浣溪沙-送因覺先
(
Huệ Hồng thiền sư
)
•
Mộng đắc thái liên kỳ 3 - 夢得採蓮其三
(
Nguyễn Du
)
•
Thị Trường An Quân - 示長安君
(
Vương An Thạch
)
•
Thu nhật - 秋日
(
Tần Quán
)
•
Văn đô thành khát vũ, thì khổ than thuế - 聞都城渴雨,時苦攤稅
(
Thang Hiển Tổ
)
•
Vô đề hồi văn, thứ Quất Đình tiên sinh thuận nghịch độc toàn văn - 無題迴文次橘亭先生順逆讀全文
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0