Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiào yǔ
ㄒㄧㄠˋ ㄩˇ
1
/1
笑語
xiào yǔ
ㄒㄧㄠˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talking and laughing
(2) cheerful talk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ban tiệp dư kỳ 3 - 班婕妤其三
(
Vương Duy
)
•
Bích ngọc tiêu kỳ 10 - 碧玉簫其十
(
Quan Hán Khanh
)
•
Dạ vũ túc hữu gia - 夜雨宿友家
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Giá cô thiên - Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 2 - 鷓鴣天-鵝湖歸病起作其二
(
Tân Khí Tật
)
•
Hồ Châu lạc - 湖州樂
(
Tôn Phần
)
•
Mộng đắc thái liên kỳ 3 - 夢得採蓮其三
(
Nguyễn Du
)
•
Thu nhật - 秋日
(
Tần Quán
)
•
Trường trung tạp vịnh kỳ 1 - 場中雜詠其一
(
Phan Thúc Trực
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Văn đô thành khát vũ, thì khổ than thuế - 聞都城渴雨,時苦攤稅
(
Thang Hiển Tổ
)
Bình luận
0