Có 1 kết quả:
xiào tán ㄒㄧㄠˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) object of ridicule
(2) laughingstock
(3) to laugh over sth
(4) to make light chat
(2) laughingstock
(3) to laugh over sth
(4) to make light chat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0