Có 1 kết quả:

ㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: zhú 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フノフ
Thương Hiệt: HPP (竹心心)
Unicode: U+7B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỳ
Âm Quảng Đông: bei6, pai4, pei4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to comb
(2) fine-toothed comb
(3) trap for prawns