Có 1 kết quả:
bǐ jiān ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngòi bút
Từ điển Trung-Anh
(1) nib
(2) pen point
(3) the tip of a writing brush or pencil
(2) pen point
(3) the tip of a writing brush or pencil
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0