Có 1 kết quả:
bǐ tǐng ㄅㄧˇ ㄊㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (standing) very straight
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
(4) well-ironed
(5) trim
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
(4) well-ironed
(5) trim
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0