Có 1 kết quả:
bǐ fǎ ㄅㄧˇ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bút pháp, lối viết, cách hành văn
Từ điển Trung-Anh
(1) technique of writing
(2) calligraphy
(3) or drawing
(2) calligraphy
(3) or drawing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0