Có 1 kết quả:

bǐ jì běn ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄅㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) notebook (stationery)
(2) CL:本[ben3]
(3) notebook (computing)

Bình luận 0