Có 1 kết quả:

bǐ wù ㄅㄧˇ ㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chữ viết nhầm, viết sai

Từ điển Trung-Anh

(1) a slip of a pen
(2) CL:處|处[chu4]