Có 1 kết quả:
tiáo ㄊㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: điều trửu 笤帚)
Từ điển Trần Văn Chánh
【笤帚】điều trửu [tiáozhou] Cái chổi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chổi quét nhà.
Từ điển Trung-Anh
broom
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2