Có 1 kết quả:
fú hé ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phù hợp, thích đáng
Từ điển Trung-Anh
(1) in keeping with
(2) in accordance with
(3) tallying with
(4) in line with
(5) to agree with
(6) to accord with
(7) to conform to
(8) to correspond with
(9) to manage
(10) to handle
(2) in accordance with
(3) tallying with
(4) in line with
(5) to agree with
(6) to accord with
(7) to conform to
(8) to correspond with
(9) to manage
(10) to handle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0