Có 1 kết quả:
fú hé biāo zhǔn ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ
fú hé biāo zhǔn ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comply with a standard
(2) standards-compliant
(2) standards-compliant
Bình luận 0
fú hé biāo zhǔn ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0