Có 1 kết quả:

fú zhòu ㄈㄨˊ ㄓㄡˋ

1/1

fú zhòu ㄈㄨˊ ㄓㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) charm
(2) amulet (religious object conferring blessing)

Bình luận 0