Có 1 kết quả:
bèn zuǐ zhuō shé ㄅㄣˋ ㄗㄨㄟˇ ㄓㄨㄛ ㄕㄜˊ
bèn zuǐ zhuō shé ㄅㄣˋ ㄗㄨㄟˇ ㄓㄨㄛ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clumsy in speech
(2) poor speaker
(2) poor speaker
Bình luận 0
bèn zuǐ zhuō shé ㄅㄣˋ ㄗㄨㄟˇ ㄓㄨㄛ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0