Có 1 kết quả:
bèn zuǐ bèn shé ㄅㄣˋ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄣˋ ㄕㄜˊ
bèn zuǐ bèn shé ㄅㄣˋ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄣˋ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clumsy in speaking
(2) awkward
(3) inarticulate
(2) awkward
(3) inarticulate
Bình luận 0
bèn zuǐ bèn shé ㄅㄣˋ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄣˋ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0