Có 2 kết quả:
Dá ㄉㄚˊ • dá ㄉㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮旦
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一
Thương Hiệt: HAM (竹日一)
Unicode: U+7B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đát
Âm Nôm: dát, đác, đát
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: daat3
Âm Nôm: dát, đác, đát
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: daat3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Da
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chiếu đan bằng nan tre to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ chiếu đan bằng nan tre to, dùng để phơi lương thực.
2. (Danh) Dây kéo thuyền.
3. (Danh) Họ “Đát” 笪.
2. (Danh) Dây kéo thuyền.
3. (Danh) Họ “Đát” 笪.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ chiếu đan bằng nan tre to.
② Cái dây kéo thuyền.
② Cái dây kéo thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Phên, liếp (đan bằng nan tre to): 編竹笪 Đan liếp;
② Dây kéo thuyền;
③ [Dá] (Họ) Đát.
② Dây kéo thuyền;
③ [Dá] (Họ) Đát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chiếu xấu, đan bằng tre — Dây kéo thuyền.
Từ điển Trung-Anh
rough bamboo mat