Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
Thương Hiệt: HNLH (竹弓中竹)
Unicode: U+7B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đệ
Âm Nôm: đệ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), テイ (tei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thứ bậc
2. nhà của vương công hoặc đại thần
3. khoa thi
4. thi đỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ tự, cấp bậc. ◎Như: “thứ đệ” 次第 thứ hạng, “đẳng đệ” 等第 cấp bậc.
2. (Danh) Ngày xưa, chỉ nhà cửa của vương công đại thần, gia tộc phú quý. ◎Như: “phủ đệ” 府第 nhà của bậc quyền quý, “thư hương môn đệ” 書香門第 con em nhà dòng dõi học hành đỗ đạt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Vị Nam Khương bộ lang đệ, đa quỷ mị, thường hoặc nhân, nhân tỉ khứ” 渭南姜部郎第, 多鬼魅, 常惑人, 因徙去 (Anh Ninh 嬰寧) Nhà ông Khương bộ lang ở Vị Nam, có nhiều ma quỷ, thường nhát người ta, vì thế (ông) phải dọn đi.
3. (Danh) Khoa thi cử. ◎Như: “cập đệ” 及第 thi đỗ, “lạc đệ” 落第 thi hỏng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Ngã khước thị cá bất cập đệ đích tú tài” 我卻是個不及第的秀才 (Đệ thập nhất hồi) Ta chỉ là một tên tú tài thi trượt.
4. (Động) Thi đậu. ◇Sầm Tham 岑參: “Khán quân thượng thiếu niên, Bất đệ mạc thê nhiên” 看君尚少年, 不第莫悽然 (Tống Hồ Tượng lạc đệ quy vương ốc biệt nghiệp 送胡象落第歸王屋別業) Trông anh còn trẻ lắm, Thi rớt chớ đau buồn.
5. (Tính) Thứ. ◎Như: “đệ nhất chương” 第一章 chương thứ nhất.
6. (Liên) Nhưng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Sinh tâm thật ái hảo, đệ lự phụ sân, nhân trực dĩ tình cáo” 生心實愛好, 第慮父嗔, 因直以情告 (Bạch Thu Luyện 白秋練) Sinh trong lòng yêu lắm, nhưng lo cha giận, nhân đó thưa hết sự tình.
7. (Phó) Cứ, chỉ cần. ◇Sử Kí 史記: “Quân đệ trùng xạ, thần năng lệnh quân thắng” 君第重射, 臣能令君勝 (Tôn Tử Ngô Khởi liệt truyện 孫子吳起列傳) Ngài cứ cá cho nhiều vào, tôi có cách làm cho ngài thắng.

Từ điển Thiều Chửu

① Thứ đệ, như đệ nhất 第一 thứ nhất, đệ nhị 第二 thứ hai, v.v.
② Nhưng, dùng làm trợ từ.
③ Nhà cửa, như môn đệ 門第.
④ Khoa đệ, như thi đỗ gọi là cập đệ 及第, thi hỏng gọi là lạc đệ 落第.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thứ, hạng, bậc: 第一章 Chương thứ nhất; 游泳第一名 Bơi giải nhất; 第十八 Thứ mười tám;
② (văn) Đẳng cấp trong thi cử, khoa đệ: 及第 Thi đỗ, thi đậu; 落第 Thi hỏng, thi trượt;
③ Dinh thự, nhà cửa của quan lại và quý tộc: 進士第 Dinh Tiến sĩ; 府第 Dinh thự;
④ (văn) Chỉ cần, chỉ: 陛下第出僞游雲夢 Bệ hạ chỉ cần giả ra chơi ở Vân Mộng (Sử kí);
⑤ [Dì] (Họ) Đệ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ tự trên dưới trước sau — Thứ hạng trong kì thi. Thi đậu gọi là Cập đệ ( kịp hạng ) — Nhà ở.

Từ điển Trung-Anh

(1) (prefix indicating ordinal number, e.g. first, number two etc)
(2) order
(3) (old) rank in the imperial examinations
(4) mansion
(5) (literary) but
(6) just

Từ ghép 143

Àì dé huá · Dá lā dì 愛德華達拉第Àì dé huá · Dá lā dì 爱德华达拉第Ān dì sī 安第斯Ān dì sī shān 安第斯山Ān dì sī shān mài 安第斯山脈Ān dì sī shān mài 安第斯山脉bó gěn dì 勃艮第Bó lā dì sī lā wǎ 伯拉第斯拉瓦bù dì 不第cì dì 次第děng dì 等第dì èr 第二dì èr chǎn yè 第二产业dì èr chǎn yè 第二產業dì èr chūn 第二春dì èr cì 第二次dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大战dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大戰dì èr ge rén 第二个人dì èr ge rén 第二個人dì èr jì dù 第二季度dì èr lún 第二輪dì èr lún 第二轮dì èr shēng 第二声dì èr shēng 第二聲dì èr tiān 第二天dì èr wèi 第二位dì èr xíng táng niào bìng 第二型糖尿病dì èr zhí yè 第二职业dì èr zhí yè 第二職業dì liù gǎn 第六感dì liù gǎn jué 第六感覺dì liù gǎn jué 第六感觉dì nà ěr 第納爾dì nà ěr 第纳尔dì sān chǎn yè 第三产业dì sān chǎn yè 第三產業dì sān fāng 第三方dì sān jì 第三紀dì sān jì 第三纪dì sān jì dù 第三季度dì sān shēng 第三声dì sān shēng 第三聲dì sān shí 第三十dì sān shì jiè 第三世界dì sān wèi 第三位dì sān zhě 第三者dì sān zhuàng tài 第三状态dì sān zhuàng tài 第三狀態dì sì jì 第四季dì sì jì 第四紀dì sì jì 第四纪dì sì jì dù 第四季度dì sì shēng 第四声dì sì shēng 第四聲dì sì tái 第四台dì sì tái 第四臺dì wǔ 第五dì wǔ gè xiàn dài huà 第五个现代化dì wǔ gè xiàn dài huà 第五個現代化dì wǔ lèi 第五类dì wǔ lèi 第五類dì wǔ zòng duì 第五縱隊dì wǔ zòng duì 第五纵队dì yī 第一dì yī bù 第一步dì yī chǎn yè 第一产业dì yī chǎn yè 第一產業dì yī cì 第一次dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大战dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大戰dì yī fū rén 第一夫人dì yī gè céng cì 第一个层次dì yī gè céng cì 第一個層次dì yī guó jì 第一国际dì yī guó jì 第一國際dì yī jī běn xíng shì 第一基本形式dì yī jí 第一級dì yī jí 第一级dì yī jì dù 第一季度dì yī lì 第一例dì yī liú 第一流dì yī lún 第一輪dì yī lún 第一轮dì yī pào 第一炮dì yī shēng 第一声dì yī shēng 第一聲dì yī shí jiān 第一时间dì yī shí jiān 第一時間dì yī shǒu 第一手dì yī tǒng jīn 第一桶金dì yī xiàng xiàn 第一象限dì yī xíng táng niào bìng 第一型糖尿病Fǎ lā dì 法拉第fǔ dì 府第gù dì 故第Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 国语注音符号第一式Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 國語注音符號第一式hé dì guāng lín 闔第光臨hé dì guāng lín 阖第光临jí dì 及第Jiā lǐ bō dì 加里波第jiǎ dì 甲第Jiǎ dì chóng 賈第蟲Jiǎ dì chóng 贾第虫Jiǎ dì chóng bìng 賈第蟲病Jiǎ dì chóng bìng 贾第虫病Jiǎ dì chóng shǔ 賈第蟲屬Jiǎ dì chóng shǔ 贾第虫属jū dì 居第kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科学技术是第一生产力kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力Liú Guāng dì 刘光第Liú Guāng dì 劉光第luò dì 落第mén dì 門第mén dì 门第Nuò màn dì 諾曼第Nuò màn dì 诺曼第pǐn dì 品第quán shì jiè dì yī 全世界第一shàng dì 上第shì jiè dì yī 世界第一shū xiāng mén dì 书香门第shū xiāng mén dì 書香門第tán dì 潭第tán dì 覃第tiān xià dì yī 天下第一Wéi wǎ dì 韋瓦第Wéi wǎ dì 韦瓦第Yì dì xù yǔ 意第緒語Yì dì xù yǔ 意第绪语Yìn dì ān 印第安Yìn dì ān nà 印第安納Yìn dì ān nà 印第安纳Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安纳波利斯Yìn dì ān nà zhōu 印第安納州Yìn dì ān nà zhōu 印第安纳州Yìn dì ān rén 印第安人Yìn dì ān zuò 印第安座zhái dì 宅第zhuó dì 擢第