Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dì yī
ㄉㄧˋ ㄧ
1
/1
第一
dì yī
ㄉㄧˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first
(2) number one
(3) primary
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Bồ tát man - 菩薩蠻
(
Triệu Lệnh Trĩ
)
•
Cổ học viện đông hàn ngẫu ngâm - 古學院冬寒偶吟
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đề Thiên Thai sơn - 題天台山
(
Ngô Thì Chí
)
•
Kiến Vũ dịch - 建武驛
(
Đặng Đề
)
•
Quan đả ngư ca - 觀打魚歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Quang Lang đạo trung - 桄榔道中
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tặng Diêm Hiến phó bị binh Quan Tây - 贈閻憲副備兵關西
(
Âu Đại Nhậm
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Tháo phỏng Hà Nội Khai Trí Tiến Đức hội quán - 造訪河內開智進德會館
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0