Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dì yī
ㄉㄧˋ ㄧ
1
/1
第一
dì yī
ㄉㄧˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first
(2) number one
(3) primary
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Phổ Minh tự thuỷ tạ - 題普明寺水榭
(
Trần Nhân Tông
)
•
Đề Vân Lỗi sơn - 題雲磊山
(
Trịnh Sâm
)
•
Đồ trung ký Thao giang thứ sử Trình Thiêm Hiến - 途中寄洮江刺史程僉憲
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hu Di bắc vọng - 盱眙北望
(
Đới Phục Cổ
)
•
Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行
(
Đỗ Phủ
)
•
Quý Dậu đông thập nguyệt thập nhị nhật giai Hồ Trai tiên sinh nghệ Trương bác sĩ mỹ tự Xướng Viên Cư liên ngâm kỷ thắng - 癸酉冬十月十二日偕湖齋先生詣張博士美字唱園居聯吟紀勝
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tân nhạn - 新雁
(
Quách Dực
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0