Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dì yī
ㄉㄧˋ ㄧ
1
/1
第一
dì yī
ㄉㄧˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first
(2) number one
(3) primary
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáo kinh sư - 到京師
(
Dương Tái
)
•
Ôn Tuyền - 溫泉
(
Tống Tử Trinh
)
•
Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quan tảo mai ngẫu thành - 觀早梅偶成
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Thương Ngô giang thứ - 蒼梧江次
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai xuất sứ An Nam - 送李仲賓蕭方崖出使安南
(
Lưu Nhạc
)
•
Tuý ca hành - Biệt tòng điệt Cần lạc đệ quy, cần nhất tác khuyến - 醉歌行-別從侄勤落第歸,勤一作勸
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng Phu thạch - 望夫石
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0