Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dì yī
ㄉㄧˋ ㄧ
1
/1
第一
dì yī
ㄉㄧˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first
(2) number one
(3) primary
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Dung Đài - 榕臺
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Đoạt cẩm phiêu - Tống Lý Cảnh Sơn từ - 奪錦標-送李景山詞
(
Đằng Tân
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hu Di bắc vọng - 盱眙北望
(
Đới Phục Cổ
)
•
Kiến Vũ dịch - 建武驛
(
Đặng Đề
)
•
Ôn Tuyền - 溫泉
(
Tống Tử Trinh
)
•
Tạ Triệu Sinh Huệ thược dược - 謝趙生惠芍葯
(
Trần Sư Đạo
)
•
Tặng Trương Bất Dĩ - 贈張不已
(
Trần Hiến Chương
)
•
Thính cựu cung trung nhạc nhân Mục thị xướng ca - 聽舊宮中樂人穆氏唱歌
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0