Có 1 kết quả:
dì yī xíng táng niào bìng ㄉㄧˋ ㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄤˊ ㄋㄧㄠˋ ㄅㄧㄥˋ
dì yī xíng táng niào bìng ㄉㄧˋ ㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄤˊ ㄋㄧㄠˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Type 1 diabetes
dì yī xíng táng niào bìng ㄉㄧˋ ㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄤˊ ㄋㄧㄠˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh