Có 1 kết quả:
dì yī xiàng xiàn ㄉㄧˋ ㄧ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄢˋ
dì yī xiàng xiàn ㄉㄧˋ ㄧ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
first quadrant (of the coordinate plane, where both x and y are positive)
dì yī xiàng xiàn ㄉㄧˋ ㄧ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh