Có 1 kết quả:

dì yī xiàng xiàn ㄉㄧˋ ㄧ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

first quadrant (of the coordinate plane, where both x and y are positive)

Bình luận 0