Có 1 kết quả:

dì wǔ gè xiàn dài huà ㄉㄧˋ ㄨˇ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

fifth modernization, i.e. democracy, cf Deng Xiaoping's Four Modernizations 鄧小平|邓小平, 四個現代化|四个现代化

Bình luận 0