Có 1 kết quả:

dì sì jì ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fourth period
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)

Bình luận 0