Có 1 kết quả:
dì sì jì ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fourth period
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)
(2) quaternary (geological period covering the recent ice ages over the last 180,000 years)
Bình luận 0