Có 2 kết quả:
zé ㄗㄜˊ • zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮乍
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: HHS (竹竹尸)
Unicode: U+7B2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạc, trá, trách
Âm Nôm: sịa
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Quảng Đông: zaak3, zaak6, zok6
Âm Nôm: sịa
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Quảng Đông: zaak3, zaak6, zok6
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thúc bách, gấp rút
2. tấm vỉ tre đặt giữa lớp ngói và hàng rui trên mái nhà
3. túi đựng tên
2. tấm vỉ tre đặt giữa lớp ngói và hàng rui trên mái nhà
3. túi đựng tên
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại đồ đựng rượu;
② Ép.
② Ép.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thúc bách, gấp rút;
② Tấm vỉ tre đặt giữa lớp ngói và hàng rui trên mái nhà;
③ Túi đựng tên.
② Tấm vỉ tre đặt giữa lớp ngói và hàng rui trên mái nhà;
③ Túi đựng tên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây làm bằng tre. Dây lạt — Một âm là Trách. Xem trách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rèm tre, cái mành treo cửa — Xem Tạc.
Từ điển Trung-Anh
(1) board under tiles on roof
(2) narrow
(2) narrow
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại đồ đựng rượu
2. ép
2. ép