Có 1 kết quả:

ㄋㄨˊ
Âm Pinyin: ㄋㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ一フ丶
Thương Hiệt: HVE (竹女水)
Unicode: U+7B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu), ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): とりかご (torikago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄋㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lồng chim

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lồng chim.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lồng chim. Lồng đan bằng tre để nhốt chim.