Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮弗
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フノ丨
Thương Hiệt: HLLN (竹中中弓)
Unicode: U+7B30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮弗
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フノ丨
Thương Hiệt: HLLN (竹中中弓)
Unicode: U+7B30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
duster