Có 1 kết quả:

ㄍㄜˇ
Âm Pinyin: ㄍㄜˇ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: HMNR (竹一弓口)
Unicode: U+7B34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạo, khả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コウ (kō), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やがら (yagara)
Âm Quảng Đông: go2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

ㄍㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thân cây tên

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cán tên (để bắn cung). ◇Đoạn Thành Thức 段成式: “Thái Tông cầu tu, thường hí trương cung quải thỉ, hảo dụng tứ vũ đại khả, trường thường tiễn nhất phù, xạ đỗng môn hạp” 太宗虯鬚, 嘗戲張弓掛矢, 好用四羽大笴, 長常箭一扶, 射洞門闔 (Dậu dương tạp trở 酉陽雜俎, Quyển nhất, Trung chí 忠志).
2. (Danh) Mượn chỉ mũi tên. ◇Lục Du 陸游: “Trượng phu vị tử thùy năng liệu? Nhất khả tha niên hạ bách thành” 丈夫未死誰能料? 一笴他年下百城 (Vạn lí kiều giang thượng tập xạ 萬里橋江上習射).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thân cây tên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thân mũi tên (làm bằng tre). Cũng đọc Giá.