Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
sách có chỉ dẫn, kiến giải tỉ mỉ
Từ điển phổ thông
1. nêu, mốc
2. giấy viết
2. giấy viết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 箋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chú giải: 箋注 Chú giải; 鄭箋 Chú giải của họ Trịnh (chú giải Kinh Thi của Trịnh Khang Thành);
② Giấy hoa tiên, giấy viết thư;
③ Bức thư: 前寄一箋 Bức thư gởi lần trước.
② Giấy hoa tiên, giấy viết thư;
③ Bức thư: 前寄一箋 Bức thư gởi lần trước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 箋
Từ điển Trung-Anh
variant of 箋|笺[jian1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 箋|笺[jian1]
Từ điển Trung-Anh
(1) letter
(2) note-paper
(2) note-paper
Từ ghép 4