Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一フノ丶
Thương Hiệt: HIJ (竹戈十)
Unicode: U+7B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Nôm: tiên
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

sách có chỉ dẫn, kiến giải tỉ mỉ

Từ điển phổ thông

1. nêu, mốc
2. giấy viết

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 箋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chú giải: 箋注 Chú giải; 鄭箋 Chú giải của họ Trịnh (chú giải Kinh Thi của Trịnh Khang Thành);
② Giấy hoa tiên, giấy viết thư;
③ Bức thư: 前寄一箋 Bức thư gởi lần trước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 箋

Từ điển Trung-Anh

variant of 箋|笺[jian1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 箋|笺[jian1]

Từ điển Trung-Anh

(1) letter
(2) note-paper

Từ ghép 4