Có 2 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ • lǒng ㄌㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái lồng
2. lồng nhau
2. lồng nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籠
Từ điển Trung-Anh
(1) basket
(2) cage
(3) flat bamboo basket used to serve dimsum 點心|点心[dian3 xin5]
(4) to cover
(5) to cage
(6) to embrace
(7) to manipulate through trickery
(2) cage
(3) flat bamboo basket used to serve dimsum 點心|点心[dian3 xin5]
(4) to cover
(5) to cage
(6) to embrace
(7) to manipulate through trickery
Từ ghép 31
chū lóng 出笼 • Dà hóng Dēng lóng Gāo gāo Guà 大红灯笼高高挂 • dēng lóng 灯笼 • dēng lóng guǒ 灯笼果 • dēng lóng huā 灯笼花 • dēng lóng kù 灯笼裤 • dēng lóng yú 灯笼鱼 • fán lóng 樊笼 • guàn lóng 罐笼 • guō guō lóng 蝈蝈笼 • hōng lóng 烘笼 • huí lóng 回笼 • jiàn huā lóng hè 槛花笼鹤 • láo lóng 牢笼 • lóng jiàn 笼槛 • lóng luò 笼络 • lóng niǎo 笼鸟 • lóng niǎo jiàn yuán 笼鸟槛猿 • lóng tì 笼屉 • lóng tou 笼头 • lóng zi 笼子 • lóng zuǐ 笼嘴 • niǎo lóng 鸟笼 • qì lóng 气笼 • shēn xiàn láo lóng 身陷牢笼 • shuì huí lóng jiào 睡回笼觉 • xiàn rù láo lóng 陷入牢笼 • xiǎo lóng bāo 小笼包 • xiǎo lóng tāng bāo 小笼汤包 • yú lóng 渔笼 • zhēng lóng 蒸笼
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lồng, cũi, giỏ, chuồng: 竹籠 Lồng tre; 木籠 Cũi gỗ; 雞籠 Chuồng gà;
② Xửng: 蒸籠 Cái xửng; 小籠包子 Bánh bao xửng nhỏ. Xem 籠 [lông].
② Xửng: 蒸籠 Cái xửng; 小籠包子 Bánh bao xửng nhỏ. Xem 籠 [lông].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bao phủ, che, toả, lồng: 煙籠霧罩 Khói toả sương che; 煙籠寒水月籠沙 Khói lồng nước lạnh trăng lồng cát (Đỗ Mục: Bạc Tần Hoài);
② Lồng, cũi: 鳥籠 Lồng chim; 關在籠裡 Nhốt trong cũi. Xem 籠 [lóng].
② Lồng, cũi: 鳥籠 Lồng chim; 關在籠裡 Nhốt trong cũi. Xem 籠 [lóng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籠
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover
(2) to cage
(3) covering
(4) also pr. [long2]
(2) to cage
(3) covering
(4) also pr. [long2]
Từ ghép 3