Có 1 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: HGG (竹土土)
Unicode: U+7B40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

guì ㄍㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bamboo (archaic)

Từ ghép 1