Có 1 kết quả:

yīn ㄧㄣ
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: HWK (竹田大)
Unicode: U+7B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

yīn ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a kind of bamboo
(2) old variant of 茵[yin1]