Có 1 kết quả:
bǐ zhí ㄅㄧˇ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly straight
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
(2) straight as a ramrod
(3) bolt upright
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0