Có 1 kết quả:

bǐ jì xíng diàn nǎo ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

notebook (computer)

Bình luận 0