Có 1 kết quả:

bǐ jì běn diàn nǎo ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ ㄅㄣˇ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) laptop
(2) notebook (computer)
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]

Bình luận 0