Có 1 kết quả:
bǐ tán ㄅㄧˇ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to communicate by means of written notes (instead of speaking)
(2) to publish one's opinion (e.g. as part of a scholarly dialog)
(3) (in book titles) essays
(4) sketches
(2) to publish one's opinion (e.g. as part of a scholarly dialog)
(3) (in book titles) essays
(4) sketches
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0